Dịch nghĩa SIM 048

Dịch nghĩa SIM 048 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:

Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 048:

048

(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 048 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.

0
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa số điện thoại 048

Khi định giá sim 048, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:

Số điện thoại 048 bao gồm các con số sau đây:

0 4 8

✅ Tổng SIM là 3: Số 3 là số phát tài.

✅ Số xuất hiện nhiều là đều như nhau.

✅ Cặp số đuôi 48 [BỐN MÙA PHÁT] hoặc [TỬ PHÁT]: Số 48 là con số may mắn, mang nhiều năng vượng, vượng khí tốt.


✅ Số điện thoại đuôi 048: [ĐÃ BỐN MÙA PHÁT] hoặc [KHÔNG TỬ PHÁT]

Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 48

Xét từng con số trong số điện thoại 048

0 Số 0 theo phong thủy có nghĩa là sự khởi đầu, bắt đầu. Còn theo ngũ hành, số 0 thuộc hành Thổ, là con số tương trợ cho người mệnh Thổ và đem lại may mắn cho người mệnh Kim (Thổ sinh Kim ).

4 Theo phiên âm tiếng Hán, số 4 là số không may mắn vì số 4 là Tứ, khi đọc chệch đi có nghĩa là Tử. Tuy nhiên, theo phong thủy, số 4 có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu luận theo ngũ hành âm dương thì số 4 mang tính cân bằng và tương hòa của con người, đại diện cho sự trung hòa âm dương. Theo ngũ hành, số 4 thuộc mệnh Mộc nên đem lại may mắn cho người mệnh Mộc và mệnh Hỏa.

8 Số 8 là con số phong thủy đem lại tài lộc, thuận lợi, kinh doanh suôn sẻ. Xét về ngũ hành, số 8 thuộc hành Thổ nên đem lại cho người mệnh Kim sự may mắn, có thêm nhiều sinh khí tốt lành, cát lợi, lộc vượng và sung túc trọn đời.

Xếp hạng số điện thoại 048

Xếp hạng số điện thoại 048

SỐ KHÔNG ĐẸP LẮM!

Xét mệnh số điện thoại 048

tra số điện thoại và định giá sim số điện thoại đuôi 048

Năm 1900 là năm Canh Tý (Tuổi Chuột).

Người sinh năm này thuộc mệnh: Thổ

Thổ (đất): màu nâu, vàng, cam. Bạn mệnh Thổ nên sử dụng tông màu vàng đất, màu nâu, ngoài ra có thể kết hợp với màu hồng, màu đỏ, màu tím (Hồng hoả sinh Thổ). Màu xanh là màu sắc kiêng kỵ mà gia chủ nên tránh dùng (Thanh mộc khắc Thổ).;

Nam thuộc cung Khảm, phù hợp với số:

4,6,7,1

Nữ thuộc cung Cấn, hợp với số:

2,9,5,8

HƯỚNG NHÀ:

- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khảm, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.
- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.
Cung mệnh số điện thoại 048
ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam.
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam.
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc.
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam.
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam.
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN
Hướng cửa chính: Bắc, Đông.
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông.
TÂY TỨ MỆNH – CÀN
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam.
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam.
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc.
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc.
TÂY TỨ MỆNH – CẤN
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây.
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây.
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY
Hướng cửa chính: Đông, Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc.

Tìm SIM có chứa: 048

Giá bán sim 048 tham khảo:

STTSố SimNhà mạngGiá bánLoại sim
1
0947048899
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
2
0904870778
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
3
0795704889
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
4
0766704889
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
5
0904864889
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
6
0888048451
vinaphone
820.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
7
0904833431
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
8
0904899270
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
9
0904893985
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
10
0904873213
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
11
0912048657
vinaphone
980.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
12
0904898657
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
13
0904828657
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
14
0904853271
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
15
0904894407
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
16
0904804137
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
17
0904827340
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
18
0904837340
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
19
0904836347
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
20
0904853705
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
21
0904873612
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
22
0904814927
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
23
0904811387
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
24
0904858171
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
25
0904824324
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
26
0917048989
vinaphone
3.300.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
27
0941048989
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
28
0782048989
mobifone
1.940.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
29
0904858816
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
30
0773048816
mobifone
960.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
31
0904898816
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
32
0904883847
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
33
0904842263
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
34
0914048747
vinaphone
1.530.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
35
0904868747
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
36
0904808741
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
37
0904809905
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
38
0975504836
viettel
1.060.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
39
0787704836
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
40
0796704836
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
41
0846804836
vinaphone
940.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
42
0888404836
vinaphone
970.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
43
0904857335
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
44
0904806843
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
45
0904886843
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
46
0904847167
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
47
0904885143
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
48
0904838930
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
49
0904862429
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
50
0981048026
viettel
799.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
51
0793504885
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
52
0948804885
vinaphone
2.010.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
53
0347004885
viettel
290.000 ₫
Sim Dễ Nhớ Xem chi tiết
54
0888404885
vinaphone
610.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
55
0968104885
viettel
599.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
56
0345048937
viettel
880.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
57
0795048793
mobifone
870.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
58
0905204823
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
59
0813204823
vinaphone
780.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
60
0983904823
viettel
450.000 ₫
Sim Đầu Số Cổ Xem chi tiết
61
0329204823
viettel
880.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
62
0769048520
mobifone
870.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
63
0392048520
viettel
880.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
64
0795048156
mobifone
870.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
65
0762304882
mobifone
1.590.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
66
0977404882
viettel
1.240.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
67
0918904882
vinaphone
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
68
0888904882
vinaphone
1.160.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
69
0949404882
vinaphone
450.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
70
0332404882
viettel
780.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
71
0789304882
mobifone
1.590.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
72
0904895567
mobifone
2.290.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
73
0905048225
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
74
0983048504
viettel
1.250.000 ₫
Sim Đầu Số Cổ Xem chi tiết
75
0399048074
viettel
790.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
76
0935048793
mobifone
550.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
77
0988404823
viettel
1.050.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
78
0964904823
viettel
720.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
79
0788604844
mobifone
550.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
80
0963004844
viettel
800.000 ₫
Sim Dễ Nhớ Xem chi tiết
81
0971904844
viettel
890.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
82
0862804844
viettel
990.000 ₫
Sim Dễ Nhớ Xem chi tiết
83
0704822226
mobifone
2.780.000 ₫
Sim Tứ Quý Giữa Xem chi tiết
84
0981048832
viettel
399.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
85
0974048962
viettel
820.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
86
0965304863
viettel
790.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
87
0385304863
viettel
960.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
88
0904827758
mobifone
1.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
89
0399048304
viettel
720.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
90
0904818838
mobifone
11.890.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
91
0937048800
mobifone
950.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
92
0967048701
viettel
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
93
0764004894
mobifone
1.090.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
94
0949404894
vinaphone
450.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
95
0838104894
vinaphone
770.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
96
0964904894
viettel
650.000 ₫
Sim Năm Sinh Xem chi tiết
97
0327048842
viettel
2.470.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
98
0704851199
mobifone
1.150.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
99
0769048217
mobifone
870.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
100
0913048712
vinaphone
960.000 ₫
Sim Đầu Số Cổ Xem chi tiết

Dịch nghĩa SIM

nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Liên hệ định giá sim
Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu

Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.