Số điện thoại đuôi 250 có ý nghĩa gì? SIM đuôi 250
Dịch nghĩa SIM 250
Dịch nghĩa SIM 250 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:
Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 250:
(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 250 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa số điện thoại 250
Khi định giá sim 250, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:
Số điện thoại 250 bao gồm các con số sau đây:
0 2 5
✅ Tổng SIM là 7: Số 7 là số bình thường
✅ Giống SIM năm sinh 50: năm 1950.
✅ Số xuất hiện nhiều là đều như nhau.
✅ Cặp số đuôi 50 [SINH LẠI] hoặc [PHÚC KHÔNG]: Theo Kinh Dịch ý nghĩa số 50 là sự an bình, có nghĩa là gia đạo an yên, cuộc sống vợ chồng hòa hợp, sự nghiệp ổn định. Luận theo quan niệm dân gian là “phúc đầy viên mãn”, ý chỉ phúc đức dồi dào, cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, mọi sự hanh thông như ý nguyện.
✅ Số điện thoại đuôi 250: [MÃI SINH LAI] hoặc [MÃI PHÚC KHÔNG]
Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 50
Xét từng con số trong số điện thoại 250
0 Số 0 theo phong thủy có nghĩa là sự khởi đầu, bắt đầu. Còn theo ngũ hành, số 0 thuộc hành Thổ, là con số tương trợ cho người mệnh Thổ và đem lại may mắn cho người mệnh Kim (Thổ sinh Kim ).
2 Xét về phong thủy, số 2 là con số may mắn, song hỷ, thể hiện sự hạnh phúc và cân bằng về âm dương. Theo ngũ hành, số 2 thuộc mệnh Thổ nên hợp với người mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) nhưng khắc với người mệnh Thủy.
5 Số 5 trong phong thủy là con số may mắn, đem lại tài lộc, tốt cho việc làm ăn kinh doanh. Trong ngũ hành, số 5 là con số thuộc hành Thổ, giúp gia tăng may mắn, thuận lợi trong cuộc sống, công việc cho người mệnh Kim.
Xếp hạng số điện thoại 250

SỐ KHÔNG ĐẸP LẮM!
Xét mệnh số điện thoại 250
Năm 1900 là năm Canh Tý (Tuổi Chuột).
Người sinh năm này thuộc mệnh: Thổ
Thổ (đất): màu nâu, vàng, cam. Bạn mệnh Thổ nên sử dụng tông màu vàng đất, màu nâu, ngoài ra có thể kết hợp với màu hồng, màu đỏ, màu tím (Hồng hoả sinh Thổ). Màu xanh là màu sắc kiêng kỵ mà gia chủ nên tránh dùng (Thanh mộc khắc Thổ).;
Nam thuộc cung Khảm, phù hợp với số:
4,6,7,1
2,9,5,8
HƯỚNG NHÀ:
- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khảm, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.

ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM |
---|
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam. |
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN |
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN |
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam. |
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN |
Hướng cửa chính: Bắc, Đông. |
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông. |
TÂY TỨ MỆNH – CÀN |
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam. |
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI |
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc. |
TÂY TỨ MỆNH – CẤN |
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây. |
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY |
Hướng cửa chính: Đông, Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc. |
Giá bán sim 250 tham khảo:
Số Sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 0325038778 | viettel | 750.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
2 | 0325002778 | viettel | 1.170.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
3 | 0972503889 | viettel | 1.240.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
4 | 0325033889 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
5 | 0962503431 | viettel | 820.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
6 | 0925041993 | viettel | 14.990.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
7 | 0782506347 | mobifone | 1.150.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
8 | 0925011119 | viettel | 1.950.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
9 | 0932250043 | mobifone | 1.290.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
10 | 0325009608 | viettel | 740.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
11 | 0932506841 | mobifone | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
12 | 0982503847 | viettel | 880.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
13 | 0932503865 | mobifone | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
14 | 0325013865 | viettel | 640.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
15 | 0325016235 | viettel | 2.040.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
16 | 0917250022 | vinaphone | 499.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
17 | 0916250022 | vinaphone | 499.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
18 | 0825034035 | vinaphone | 660.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
19 | 0912507117 | vinaphone | 1.740.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
20 | 0825055112 | vinaphone | 780.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
21 | 0812503131 | vinaphone | 1.070.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
22 | 0888825011 | vinaphone | 1.090.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
23 | 0967225011 | viettel | 1.790.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
24 | 0933372505 | mobifone | 960.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
25 | 0898452505 | mobifone | 1.030.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
26 | 0965022505 | viettel | 520.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
27 | 0766132505 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
28 | 0769082505 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
29 | 0865352505 | viettel | 490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
30 | 0901932505 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
31 | 0903562505 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
32 | 0983472505 | viettel | 899.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
33 | 0762062505 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
34 | 0913252505 | vinaphone | 1.560.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
35 | 0328252505 | viettel | 960.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
36 | 0914612505 | vinaphone | 890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
37 | 0856032505 | vinaphone | 799.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
38 | 0988122505 | viettel | 1.460.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
39 | 0817702505 | vinaphone | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
40 | 0889012505 | vinaphone | 950.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
41 | 0333382505 | viettel | 770.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
42 | 0945822505 | vinaphone | 840.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
43 | 0914972505 | vinaphone | 1.580.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
44 | 0868442505 | viettel | 820.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
45 | 0888832505 | vinaphone | 840.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
46 | 0836882505 | vinaphone | 780.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
47 | 0969022505 | viettel | 990.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
48 | 0888322505 | vinaphone | 550.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
49 | 0338942505 | viettel | 820.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
50 | 0853352505 | vinaphone | 860.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
51 | 0385222505 | viettel | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
52 | 0866912505 | viettel | 1.010.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
53 | 0812552505 | vinaphone | 660.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
54 | 0975562505 | viettel | 1.250.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
55 | 0365382505 | viettel | 610.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
56 | 0813912505 | vinaphone | 810.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
57 | 0967132505 | viettel | 690.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
58 | 0969742505 | viettel | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
59 | 0828002505 | vinaphone | 760.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
60 | 0375052505 | viettel | 1.010.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
61 | 0984442505 | viettel | 660.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
62 | 0888262505 | vinaphone | 700.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
63 | 0986852505 | viettel | 960.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
64 | 0981662505 | viettel | 860.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
65 | 0773562505 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
66 | 0967002505 | viettel | 899.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
67 | 0963002505 | viettel | 1.050.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
68 | 0937212505 | mobifone | 1.380.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
69 | 0869772505 | viettel | 530.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
70 | 0987642505 | viettel | 950.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
71 | 0769152505 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
72 | 0862622505 | viettel | 890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
73 | 0387502505 | viettel | 820.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
74 | 0972502747 | viettel | 850.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
75 | 0962162505 | viettel | 1.240.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
76 | 0348222505 | viettel | 910.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
77 | 0978525006 | viettel | 1.240.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
78 | 0832504504 | vinaphone | 1.870.000 ₫ | Sim Taxi | Xem chi tiết |
79 | 0972025076 | viettel | 490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
80 | 0386825076 | viettel | 899.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
81 | 0815825076 | vinaphone | 630.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
82 | 0332325076 | viettel | 530.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
83 | 0986082505 | viettel | 940.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
84 | 0972362505 | viettel | 690.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
85 | 0325065672 | viettel | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
86 | 0962505367 | viettel | 660.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
87 | 0812505390 | vinaphone | 750.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
88 | 0936445250 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
89 | 0706045250 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
90 | 0979695250 | viettel | 780.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
91 | 0903585250 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
92 | 0794575250 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
93 | 0345795250 | viettel | 1.890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
94 | 0769575250 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
95 | 0794595250 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
96 | 0333375250 | viettel | 1.590.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
97 | 0769425250 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
98 | 0889505250 | vinaphone | 890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
99 | 0973985250 | viettel | 610.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
100 | 0819005250 | vinaphone | 2.990.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
Dịch nghĩa SIM
nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu
Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.