Dịch nghĩa SIM 258

Dịch nghĩa SIM 258 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:

Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 258:

258

(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 258 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.

1.6
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa số điện thoại 258

Khi định giá sim 258, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:

Số điện thoại 258 bao gồm các con số sau đây:

2 5 8

✅ Tổng SIM là 6: Số 6 là số đẹp, có lộc.

Giống SIM năm sinh 58: năm 1958.

✅ Số xuất hiện nhiều là đều như nhau.

✅ Số xuất hiện nhiều nhất là số 2: 1 lần.

Ý nghĩa số 2: Mãi. Có nghĩa là mãi mãi, bền lâu. Tượng trưng là một cặp, một đôi, một con số hạnh phúc (song hỷ) và điều hành thuận lợi cho những sự kiện như sinh nhật, cưới hỏi, hội hè. Số hai tượng trưng sự cân bằng âm dương kết hợp tạo thành thái lưu hay là nguồn gốc của vạn vật.

✅ Cặp số đuôi 58 [SINH PHÁT] hoặc [PHÚC PHÁT]: Số đuôi đẹp. Số 58 theo quan niệm người xưa là con số đẹp, mang đến nhiều thuận lợi và may mắn. Ý nghĩa số 58 là tiền tài sinh sôi nảy nở, phú quý.


✅ Số điện thoại đuôi 258: [MÃI SINH PHÁT] hoặc [MÃI PHÚC PHÁT]

Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 58

Xét từng con số trong số điện thoại 258

2 Xét về phong thủy, số 2 là con số may mắn, song hỷ, thể hiện sự hạnh phúc và cân bằng về âm dương. Theo ngũ hành, số 2 thuộc mệnh Thổ nên hợp với người mệnh Hỏa (Hỏa sinh Thổ) nhưng khắc với người mệnh Thủy.

5 Số 5 trong phong thủy là con số may mắn, đem lại tài lộc, tốt cho việc làm ăn kinh doanh. Trong ngũ hành, số 5 là con số thuộc hành Thổ, giúp gia tăng may mắn, thuận lợi trong cuộc sống, công việc cho người mệnh Kim.

8 Số 8 là con số phong thủy đem lại tài lộc, thuận lợi, kinh doanh suôn sẻ. Xét về ngũ hành, số 8 thuộc hành Thổ nên đem lại cho người mệnh Kim sự may mắn, có thêm nhiều sinh khí tốt lành, cát lợi, lộc vượng và sung túc trọn đời.

Xếp hạng số điện thoại 258

Xếp hạng số điện thoại 258

SỐ BÌNH THƯỜNG!

Xét mệnh số điện thoại 258

tra số điện thoại và định giá sim số điện thoại đuôi 258

Năm 1900 là năm Canh Tý (Tuổi Chuột).

Người sinh năm này thuộc mệnh: Thổ

Thổ (đất): màu nâu, vàng, cam. Bạn mệnh Thổ nên sử dụng tông màu vàng đất, màu nâu, ngoài ra có thể kết hợp với màu hồng, màu đỏ, màu tím (Hồng hoả sinh Thổ). Màu xanh là màu sắc kiêng kỵ mà gia chủ nên tránh dùng (Thanh mộc khắc Thổ).;

Nam thuộc cung Khảm, phù hợp với số:

4,6,7,1

Nữ thuộc cung Cấn, hợp với số:

2,9,5,8

HƯỚNG NHÀ:

- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khảm, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.
- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.
Cung mệnh số điện thoại 258
ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam.
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam.
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc.
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam.
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam.
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN
Hướng cửa chính: Bắc, Đông.
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông.
TÂY TỨ MỆNH – CÀN
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam.
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam.
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc.
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc.
TÂY TỨ MỆNH – CẤN
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây.
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây.
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY
Hướng cửa chính: Đông, Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc.

Tìm SIM có chứa: 258

Giá bán sim 258 tham khảo:

STTSố SimNhà mạngGiá bánLoại sim
1
0325829692
viettel
780.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
2
0325832889
viettel
960.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
3
0325893605
viettel
890.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
4
0325888779
viettel
7.820.000 ₫
Sim Thần Tài Xem chi tiết
5
0962583429
viettel
620.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
6
0362589119
viettel
1.150.000 ₫
Sim Gánh Đảo Xem chi tiết
7
0981925832
viettel
690.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
8
0912581390
vinaphone
490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
9
0389258979
viettel
950.000 ₫
Sim Thần Tài Xem chi tiết
10
0325868979
viettel
4.890.000 ₫
Sim Thần Tài Xem chi tiết
11
0962583865
viettel
2.570.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
12
0849258741
vinaphone
980.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
13
0912586623
vinaphone
520.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
14
0912587832
vinaphone
430.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
15
0982581392
viettel
800.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
16
0981258930
viettel
760.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
17
0969258930
viettel
499.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
18
0912258217
vinaphone
760.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
19
0925880022
viettel
2.300.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
20
0772587340
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
21
0325868982
viettel
850.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
22
0983258026
viettel
850.000 ₫
Sim Đầu Số Cổ Xem chi tiết
23
0329125889
viettel
1.730.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
24
0984258465
viettel
1.050.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
25
0949258239
vinaphone
950.000 ₫
Sim Thần Tài Xem chi tiết
26
0332586568
viettel
4.650.000 ₫
Sim Lộc Phát Xem chi tiết
27
0913258937
vinaphone
880.000 ₫
Sim Đầu Số Cổ Xem chi tiết
28
0932581791
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
29
0972581665
viettel
940.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
30
0912588843
vinaphone
420.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
31
0325808060
viettel
810.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
32
0325818793
viettel
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
33
0925857474
viettel
1.530.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
34
0325838818
viettel
980.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
35
0382588818
viettel
1.090.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
36
0325888818
viettel
7.220.000 ₫
Sim Tứ Quý Giữa Xem chi tiết
37
0912589561
vinaphone
780.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
38
0362585461
viettel
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
39
0762025878
mobifone
870.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
40
0862225878
viettel
1.820.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
41
0357225878
viettel
620.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
42
0387725878
viettel
860.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
43
0856225807
vinaphone
770.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
44
0389825807
viettel
640.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
45
0901925853
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
46
0982925853
viettel
510.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
47
0355625853
viettel
1.890.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
48
0769425853
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
49
0825896112
vinaphone
780.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
50
0766225832
mobifone
870.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
51
0793525832
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
52
0888825832
vinaphone
550.000 ₫
Sim Tứ Quý Giữa Xem chi tiết
53
0986125832
viettel
830.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
54
0889325832
vinaphone
1.080.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
55
0911225832
vinaphone
620.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
56
0832325832
vinaphone
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
57
0979925832
viettel
690.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
58
0812585459
vinaphone
770.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
59
0332585515
viettel
950.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
60
0325895378
viettel
899.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
61
0913325801
vinaphone
799.000 ₫
Sim Đầu Số Cổ Xem chi tiết
62
0817325801
vinaphone
770.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
63
0979925801
viettel
350.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
64
0336525801
viettel
860.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
65
0356825801
viettel
640.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
66
0962025801
viettel
920.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
67
0935925893
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
68
0973725893
viettel
660.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
69
0386325893
viettel
400.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
70
0886725893
vinaphone
620.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
71
0981825893
viettel
1.310.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
72
0981525893
viettel
940.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
73
0825885222
vinaphone
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
74
0918025889
vinaphone
2.990.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
75
0901625889
mobifone
1.380.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
76
0376625831
viettel
530.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
77
0776225831
mobifone
950.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
78
0342585323
viettel
950.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
79
0382585932
viettel
760.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
80
0972586025
viettel
950.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
81
0912586091
vinaphone
799.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
82
0862585618
viettel
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
83
0825835583
vinaphone
1.460.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
84
0793525873
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
85
0931625873
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
86
0706025804
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
87
0818925804
vinaphone
810.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
88
0987625804
viettel
450.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
89
0949425896
vinaphone
450.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
90
0793625837
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
91
0769425837
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
92
0399925837
viettel
770.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
93
0328525837
viettel
1.930.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
94
0985225837
viettel
470.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
95
0862585474
viettel
890.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
96
0772586039
mobifone
2.490.000 ₫
Sim Thần Tài Xem chi tiết
97
0932585396
mobifone
550.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
98
0825857985
vinaphone
1.080.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
99
0832585929
vinaphone
599.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
100
0342585929
viettel
980.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết

Dịch nghĩa SIM

nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Liên hệ định giá sim
Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu

Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.