Dịch nghĩa SIM 04

Dịch nghĩa SIM 04 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:

Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 04:

04

(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 04 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.

0.1
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa số điện thoại 04

Khi định giá sim 04, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:

Số điện thoại 04 bao gồm các con số sau đây:

0 4

✅ Tổng SIM là 4: Số 4 là số bình thường.

Giống SIM năm sinh 04: năm 2004.

✅ Số xuất hiện nhiều là đều như nhau.

✅ Cặp số đuôi 04 [LẠI BỐN MÙA] hoặc [KHÔNG TỬ]: Có người lại quan niệm 04 là không tủ, không chết, bất tử.


[LẠI BỐN MÙA] hoặc [KHÔNG TỬ]

Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 04

Xét từng con số trong số điện thoại 04

0 Số 0 theo phong thủy có nghĩa là sự khởi đầu, bắt đầu. Còn theo ngũ hành, số 0 thuộc hành Thổ, là con số tương trợ cho người mệnh Thổ và đem lại may mắn cho người mệnh Kim (Thổ sinh Kim ).

4 Theo phiên âm tiếng Hán, số 4 là số không may mắn vì số 4 là Tứ, khi đọc chệch đi có nghĩa là Tử. Tuy nhiên, theo phong thủy, số 4 có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu luận theo ngũ hành âm dương thì số 4 mang tính cân bằng và tương hòa của con người, đại diện cho sự trung hòa âm dương. Theo ngũ hành, số 4 thuộc mệnh Mộc nên đem lại may mắn cho người mệnh Mộc và mệnh Hỏa.

Xếp hạng số điện thoại 04

Xếp hạng số điện thoại 04

SỐ KHÔNG ĐẸP LẮM!

Xét mệnh số điện thoại 04

tra số điện thoại và định giá sim số điện thoại đuôi 04

Năm 1900 là năm Canh Tý (Tuổi Chuột).

Người sinh năm này thuộc mệnh: Thổ

Thổ (đất): màu nâu, vàng, cam. Bạn mệnh Thổ nên sử dụng tông màu vàng đất, màu nâu, ngoài ra có thể kết hợp với màu hồng, màu đỏ, màu tím (Hồng hoả sinh Thổ). Màu xanh là màu sắc kiêng kỵ mà gia chủ nên tránh dùng (Thanh mộc khắc Thổ).;

Nam thuộc cung Khảm, phù hợp với số:

4,6,7,1

Nữ thuộc cung Cấn, hợp với số:

2,9,5,8

HƯỚNG NHÀ:

- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khảm, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.
- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.
Cung mệnh số điện thoại 04
ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam.
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam.
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc.
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam.
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam.
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN
Hướng cửa chính: Bắc, Đông.
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông.
TÂY TỨ MỆNH – CÀN
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam.
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam.
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc.
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc.
TÂY TỨ MỆNH – CẤN
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây.
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây.
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY
Hướng cửa chính: Đông, Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc.

Tìm SIM có chứa: 04

Giá bán sim 04 tham khảo:

STTSố SimNhà mạngGiá bánLoại sim
1
0704541900
mobifone
630.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
2
0764304555
mobifone
1.800.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
3
0358404555
viettel
4.410.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
4
0965044555
viettel
13.790.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
5
0375404555
viettel
3.720.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
6
0794600498
mobifone
2.590.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
7
0919041898
vinaphone
1.150.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
8
0978850498
viettel
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
9
0569304999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
10
0947048899
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
11
0948045599
vinaphone
2.200.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
12
0569044999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
13
0584204999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
14
0564044999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
15
0889042999
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
16
0904909692
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
17
0763049692
mobifone
890.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
18
0919041123
vinaphone
1.030.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
19
0918004123
vinaphone
2.930.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
20
0916044123
vinaphone
1.950.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
21
0911304123
vinaphone
1.330.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
22
0985041123
viettel
3.230.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
23
0985804123
viettel
2.190.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
24
0981904123
viettel
2.160.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
25
0986049871
viettel
460.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
26
0975040778
viettel
1.790.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
27
0916042778
vinaphone
790.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
28
0904870778
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
29
0702046789
mobifone
24.990.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
30
0766046789
mobifone
23.990.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
31
0794604991
mobifone
2.590.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
32
0354041889
viettel
799.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
33
0392046889
viettel
599.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
34
0795704889
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
35
0766704889
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
36
0904864889
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
37
0788046889
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
38
0382047778
viettel
870.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
39
0704957778
mobifone
730.000 ₫
Sim Ông Địa Xem chi tiết
40
0856004005
vinaphone
940.000 ₫
Sim Dễ Nhớ Xem chi tiết
41
0852904005
vinaphone
950.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
42
0858004005
vinaphone
3.000.000 ₫
Sim Dễ Nhớ Xem chi tiết
43
0325904005
viettel
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
44
0822004005
vinaphone
3.000.000 ₫
Sim Dễ Nhớ Xem chi tiết
45
0332104005
viettel
850.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
46
0789041386
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Lộc Phát Xem chi tiết
47
0888048451
vinaphone
820.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
48
0904833431
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
49
0904899270
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
50
0904893985
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
51
0789043761
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
52
0904873213
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
53
0904918657
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
54
0912048657
vinaphone
980.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
55
0904898657
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
56
0904828657
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
57
0925041993
viettel
14.990.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
58
0904853271
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
59
0904894407
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
60
0817404407
vinaphone
799.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
61
0916404407
vinaphone
970.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
62
0377404407
viettel
899.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
63
0789104407
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
64
0904804137
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
65
0795704137
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
66
0325104137
viettel
660.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
67
0918004137
vinaphone
2.190.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
68
0979904137
viettel
760.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
69
0978104137
viettel
500.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
70
0974704137
viettel
1.220.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
71
0904904137
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
72
0904913605
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
73
0904827340
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
74
0904837340
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
75
0904836347
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
76
0787047155
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
77
0904853705
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
78
0904873612
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
79
0789004927
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
80
0334204927
viettel
780.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
81
0904814927
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
82
0769404927
mobifone
1.150.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
83
0932250043
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
84
0774550043
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
85
0388300043
viettel
620.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
86
0768500043
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
87
0795730043
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
88
0973100043
viettel
1.250.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
89
0762530043
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
90
0762550043
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
91
0963330043
viettel
1.690.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
92
0762740043
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
93
0947830043
vinaphone
450.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
94
0374900043
viettel
780.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
95
0945430043
vinaphone
2.670.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
96
0817780043
vinaphone
599.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
97
0972310043
viettel
1.170.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
98
0949480043
vinaphone
450.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
99
0949900043
vinaphone
860.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
100
0963490043
viettel
520.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết

Dịch nghĩa SIM

nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Liên hệ định giá sim
Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu

Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.