Dịch nghĩa SIM 0444: ✅ Tam hoa 444, ĐÃ BỐN MÙA BỐN MÙA BỐN MÙA
Dịch nghĩa SIM 0444
Dịch nghĩa SIM 0444 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:
Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 0444:
✅ Tam hoa 444
(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 0444 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa số điện thoại 0444
Khi định giá sim 0444, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:
Số điện thoại 0444 bao gồm các con số sau đây:
0 4
✅ Tổng SIM là 3: Số 3 là số phát tài.
✅ Tam hoa đẹp: 444, xem thêm thông tin về ý nghĩa sim tam hoa 4 ở đây.
✅ Số xuất hiện nhiều là: 4: 3 lần;
✅ Số xuất hiện nhiều nhất là số 4: 3 lần.
✅ Ý nghĩa số 4: Tử, hoặc 4 Mùa. Đọc chệch của Tứ. Phần đông cho rằng 4 không đẹp. Tuy nhiên, theo nhiều quan niệm cho rằng số này là sự hình thành của hai đôi. Hai cặp chắc hẳn phải tốt lành, thuận lợi. Người Trung Hoa thường không thích số 4, nhưng nếu không sử dụng số 4 thì không có sự hài hòa chung, như trong âm dương ngũ hành có tương sinh mà không có tương khắc. Trong dân gian Việt , con số 4 lại được sử dụng khá nhiều, biểu trưng cho những nhận định - Về hiện tượng thiên nhiên: Tứ phương (Ðông, Tây, Bắc). Thời tiết có bốn mùa (Xuân, Hạ, Thu, Đông). Bốn cây tiêu biểu cho 4 mùa (Mai, Lan, Cúc, Trúc). - Về hiện tượng xã hội: Ngành nghề, theo quan niệm xưa có tứ dân (Sĩ, Nông, Công, Thương). Về nghệ thuật (Cầm, Kỳ, Thi, Họa). Về nghề lao động (Ngư, Tiều, Canh, Mục). Tứ thi (Ðại học, Trung dung, Luận ngữ, Mạnh Tử). Tứ bảo của trí thức (Giấy, Bút, Mực, Nghiên). Tứ đại đồng đường (Cha, Con, Cháu, Chít) - Về con người: Người ta quan niệm về trách nhiệm của một công dân (Tu thân, Tề gia, Trị quốc, Bình thiên hạ). Về đạo đức của con người (Hiếu, Lễ, Trung, Tín). Ðối với phái nữ (Công, Dung, Ngôn, Hạnh). Tứ bất tử (Thần, Tiên, Phật, Thánh). Tứ linh (Long, Ly, Qui, Phượng). Tứ đổ tường (Tửu, Sắc, Tài, Khí).
✅ Cặp số đuôi 44 [BỐN MÙA BỐN MÙA] hoặc [TỬ TỬ]: Nhiều người cho rằng số 44 thể hiện sự xui xẻo, kém may mắn. Nhưng nó lại có ý nghĩa khác là khi ta cộng 2 chữ số trong số 44 là 4+4 ta được tổng là 8, là con số may mắn. Số 8 tượng trưng cho sự thịnh vượng mang ý nghĩa phát triển, thành công.
✅ Số điện thoại đuôi 0444: [ĐÃ BỐN MÙA BỐN MÙA BỐN MÙA] hoặc [KHÔNG TỬ TỬ TỬ]
✅ Số điện thoại đuôi 444: [BỐN MÙA BỐN MÙA BỐN MÙA] hoặc [TỬ TỬ TỬ]
Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 44
Xét từng con số trong số điện thoại 0444
0 Số 0 theo phong thủy có nghĩa là sự khởi đầu, bắt đầu. Còn theo ngũ hành, số 0 thuộc hành Thổ, là con số tương trợ cho người mệnh Thổ và đem lại may mắn cho người mệnh Kim (Thổ sinh Kim ).
4 Theo phiên âm tiếng Hán, số 4 là số không may mắn vì số 4 là Tứ, khi đọc chệch đi có nghĩa là Tử. Tuy nhiên, theo phong thủy, số 4 có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu luận theo ngũ hành âm dương thì số 4 mang tính cân bằng và tương hòa của con người, đại diện cho sự trung hòa âm dương. Theo ngũ hành, số 4 thuộc mệnh Mộc nên đem lại may mắn cho người mệnh Mộc và mệnh Hỏa.
Xếp hạng số điện thoại 0444

SỐ HAY!
Xét mệnh số điện thoại 0444
Năm 444 là năm Giáp Thân (Tuổi Khỉ).
Người sinh năm này thuộc mệnh: Thủy
Thuỷ (nước): màu xanh biển sẫm, màu đen. Bạn mệnh Thuỷ nên sử dụng tông màu đeni, màu xanh biển sẫm, ngoài ra kết hợp với các tông màu trắng và những sắc ánh kim (Màu trắng bạch kim sinh Thuỷ). Gia chủ nên tránh dùng những màu sắc kiêng kỵ như màu vàng đất, màu nâu (Hoàng thổ khắc Thuỷ).;
Nam thuộc cung Cấn, phù hợp với số:
2,9,5,8
6,8,2,5,7
HƯỚNG NHÀ:
- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Đoài, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.

ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM |
---|
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam. |
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN |
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN |
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam. |
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN |
Hướng cửa chính: Bắc, Đông. |
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông. |
TÂY TỨ MỆNH – CÀN |
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam. |
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI |
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc. |
TÂY TỨ MỆNH – CẤN |
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây. |
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY |
Hướng cửa chính: Đông, Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc. |
Giá bán sim 0444 tham khảo:
Số Sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 0904446004 | mobifone | 1.940.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
2 | 0904445276 | mobifone | 1.940.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
3 | 0978044462 | viettel | 599.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
4 | 0859044481 | vinaphone | 940.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
5 | 0946044400 | vinaphone | 1.290.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
6 | 0862044409 | viettel | 890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
7 | 0974704442 | viettel | 720.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
8 | 0915904442 | vinaphone | 1.300.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
9 | 0865004442 | viettel | 599.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
10 | 0383304442 | viettel | 720.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
11 | 0866404442 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
12 | 0393204442 | viettel | 615.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
13 | 0865044478 | viettel | 890.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
14 | 0967044421 | viettel | 890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
15 | 0335044439 | viettel | 799.000 ₫ | Sim Thần Tài | Xem chi tiết |
16 | 0914044462 | vinaphone | 1.000.000 ₫ | Xem chi tiết | |
17 | 0844044424 | vinaphone | 3.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
18 | 0988604449 | viettel | 1.960.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
19 | 0922044448 | viettel | 1.950.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
20 | 0799504444 | mobifone | 8.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý | Xem chi tiết |
21 | 0587304444 | viettel | 8.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý | Xem chi tiết |
22 | 0974904444 | viettel | 27.685.000 ₫ | Sim Tứ Quý | Xem chi tiết |
23 | 0566604444 | viettel | 15.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý | Xem chi tiết |
24 | 0562704444 | viettel | 8.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý | Xem chi tiết |
25 | 0569504444 | viettel | 8.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý | Xem chi tiết |
26 | 0865044485 | viettel | 520.000 ₫ | Xem chi tiết | |
27 | 0368044410 | viettel | 1.099.000 ₫ | Xem chi tiết | |
28 | 0347044427 | viettel | 690.000 ₫ | Xem chi tiết | |
29 | 0886044498 | vinaphone | 780.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
30 | 0978044498 | viettel | 1.000.000 ₫ | Xem chi tiết | |
31 | 0911044416 | vinaphone | 650.000 ₫ | Xem chi tiết | |
32 | 0913044416 | vinaphone | 715.000 ₫ | Xem chi tiết | |
33 | 0373704440 | viettel | 1.099.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
34 | 0784404440 | mobifone | 1.100.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
35 | 0334204440 | viettel | 800.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
36 | 0948704440 | vinaphone | 850.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
37 | 0922044440 | viettel | 2.500.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
38 | 0865704440 | viettel | 1.099.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
39 | 0969104440 | viettel | 900.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
40 | 0352204440 | viettel | 1.099.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
41 | 0332004440 | viettel | 1.099.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
42 | 0976704440 | viettel | 885.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
43 | 0375904440 | viettel | 785.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
44 | 0932304440 | mobifone | 935.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
45 | 0862044440 | viettel | 2.500.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
46 | 0867104440 | viettel | 1.099.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
47 | 0395604440 | viettel | 1.099.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
48 | 0346044440 | viettel | 3.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
49 | 0965044440 | viettel | 9.676.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
50 | 0788304440 | mobifone | 1.600.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
51 | 0326504440 | viettel | 1.000.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
52 | 0384804440 | viettel | 790.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
53 | 0982304440 | viettel | 720.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
54 | 0359304440 | viettel | 1.099.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
55 | 0763044427 | mobifone | 935.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
56 | 0704445566 | mobifone | 32.293.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
57 | 0904441537 | mobifone | 1.100.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
58 | 0774044445 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
59 | 0967704445 | viettel | 1.050.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
60 | 0962104445 | viettel | 720.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
61 | 0343404445 | viettel | 1.250.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
62 | 0349104445 | viettel | 1.100.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
63 | 0968704445 | viettel | 900.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
64 | 0344704445 | viettel | 499.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
65 | 0868104445 | viettel | 499.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
66 | 0336504445 | viettel | 499.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
67 | 0967004445 | viettel | 499.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
68 | 0976704445 | viettel | 499.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
69 | 0392044462 | viettel | 499.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
70 | 0793044496 | mobifone | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
71 | 0376044411 | viettel | 900.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
72 | 0904444740 | mobifone | 1.585.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
73 | 0904442810 | mobifone | 1.050.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
74 | 0904443604 | mobifone | 1.050.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
75 | 0904448467 | mobifone | 1.050.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
76 | 0967044423 | viettel | 934.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
77 | 0913044423 | vinaphone | 1.550.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
78 | 0338044423 | viettel | 1.000.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
79 | 0332044423 | viettel | 720.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
80 | 0976044423 | viettel | 1.100.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
81 | 0905044423 | mobifone | 1.290.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
82 | 0789044423 | mobifone | 1.668.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
83 | 0866044423 | viettel | 430.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
84 | 0904449746 | mobifone | 1.050.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
85 | 0866044430 | viettel | 1.900.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
86 | 0702044430 | mobifone | 1.668.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
87 | 0967044430 | viettel | 1.100.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
88 | 0867044430 | viettel | 435.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
89 | 0865044430 | viettel | 480.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
90 | 0904444643 | mobifone | 1.925.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
91 | 0945044430 | vinaphone | 890.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
92 | 0971044430 | viettel | 699.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
93 | 0392044430 | viettel | 455.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
94 | 0763044430 | mobifone | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
95 | 0836044455 | vinaphone | 872.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
96 | 0854044455 | vinaphone | 872.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
97 | 0844044455 | vinaphone | 872.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
98 | 0946044455 | vinaphone | 872.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
99 | 0846044455 | vinaphone | 872.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
100 | 0856044455 | vinaphone | 872.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
Dịch nghĩa SIM
nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu
Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.