Dịch nghĩa SIM 446: ✅ Kép 44, BỐN MÙA BỐN MÙA LỘC
Dịch nghĩa SIM 446
Dịch nghĩa SIM 446 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:
Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 446:
✅ Kép 44
(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 446 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa số điện thoại 446
Khi định giá sim 446, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:
Số điện thoại 446 bao gồm các con số sau đây:
4 6
✅ Tổng SIM là 5: Số 5 là số đẹp, là trung tâm.
✅ Kép: 44
✅ Số xuất hiện nhiều là: 4: 2 lần;
✅ Số xuất hiện nhiều nhất là số 4: 2 lần.
✅ Ý nghĩa số 4: Tử, hoặc 4 Mùa. Đọc chệch của Tứ. Phần đông cho rằng 4 không đẹp. Tuy nhiên, theo nhiều quan niệm cho rằng số này là sự hình thành của hai đôi. Hai cặp chắc hẳn phải tốt lành, thuận lợi. Người Trung Hoa thường không thích số 4, nhưng nếu không sử dụng số 4 thì không có sự hài hòa chung, như trong âm dương ngũ hành có tương sinh mà không có tương khắc. Trong dân gian Việt , con số 4 lại được sử dụng khá nhiều, biểu trưng cho những nhận định - Về hiện tượng thiên nhiên: Tứ phương (Ðông, Tây, Bắc). Thời tiết có bốn mùa (Xuân, Hạ, Thu, Đông). Bốn cây tiêu biểu cho 4 mùa (Mai, Lan, Cúc, Trúc). - Về hiện tượng xã hội: Ngành nghề, theo quan niệm xưa có tứ dân (Sĩ, Nông, Công, Thương). Về nghệ thuật (Cầm, Kỳ, Thi, Họa). Về nghề lao động (Ngư, Tiều, Canh, Mục). Tứ thi (Ðại học, Trung dung, Luận ngữ, Mạnh Tử). Tứ bảo của trí thức (Giấy, Bút, Mực, Nghiên). Tứ đại đồng đường (Cha, Con, Cháu, Chít) - Về con người: Người ta quan niệm về trách nhiệm của một công dân (Tu thân, Tề gia, Trị quốc, Bình thiên hạ). Về đạo đức của con người (Hiếu, Lễ, Trung, Tín). Ðối với phái nữ (Công, Dung, Ngôn, Hạnh). Tứ bất tử (Thần, Tiên, Phật, Thánh). Tứ linh (Long, Ly, Qui, Phượng). Tứ đổ tường (Tửu, Sắc, Tài, Khí).
✅ Cặp số đuôi 46 [BỐN MÙA LỘC] hoặc [TỬ LỘC]: Số 4 đứng trước số 6, luận nghĩa là “tử lộc”, tài lộc không còn, mất hết tài lộc. Văn hóa Phương Đông và cả văn hóa Phương Tây đều coi trọng con số 4. Số 4 tượng trưng cho những quy luật của vũ trụ, biểu trưng cho sự cân bằng, chắc chắn. Số 6 là con số kim tiền, tài lộc, tượng trưng cho tiền tài dư giả.
✅ Số điện thoại đuôi 446: [BỐN MÙA BỐN MÙA LỘC] hoặc [TỬ TỬ LỘC]
Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 46
Xét từng con số trong số điện thoại 446
4 Theo phiên âm tiếng Hán, số 4 là số không may mắn vì số 4 là Tứ, khi đọc chệch đi có nghĩa là Tử. Tuy nhiên, theo phong thủy, số 4 có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu luận theo ngũ hành âm dương thì số 4 mang tính cân bằng và tương hòa của con người, đại diện cho sự trung hòa âm dương. Theo ngũ hành, số 4 thuộc mệnh Mộc nên đem lại may mắn cho người mệnh Mộc và mệnh Hỏa.
6 Theo phong thủy, số 6 tượng trưng cho lộc lá, may mắn, an lành. Theo ngũ hành, số 6 thuộc mệnh Kim nên đem lại may mắn cho người mệnh Thủy và Thổ.
Xếp hạng số điện thoại 446

SỐ KHÔNG ĐẸP LẮM!
Xét mệnh số điện thoại 446
Năm 1900 là năm Canh Tý (Tuổi Chuột).
Người sinh năm này thuộc mệnh: Thổ
Thổ (đất): màu nâu, vàng, cam. Bạn mệnh Thổ nên sử dụng tông màu vàng đất, màu nâu, ngoài ra có thể kết hợp với màu hồng, màu đỏ, màu tím (Hồng hoả sinh Thổ). Màu xanh là màu sắc kiêng kỵ mà gia chủ nên tránh dùng (Thanh mộc khắc Thổ).;
Nam thuộc cung Khảm, phù hợp với số:
4,6,7,1
2,9,5,8
HƯỚNG NHÀ:
- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khảm, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.

ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM |
---|
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam. |
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN |
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN |
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam. |
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN |
Hướng cửa chính: Bắc, Đông. |
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông. |
TÂY TỨ MỆNH – CÀN |
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam. |
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI |
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc. |
TÂY TỨ MỆNH – CẤN |
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây. |
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY |
Hướng cửa chính: Đông, Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc. |
Giá bán sim 446 tham khảo:
Số Sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 0944652299 | vinaphone | 1.500.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
2 | 0984461230 | viettel | 880.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
3 | 0394446789 | viettel | 47.990.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
4 | 0944656789 | vinaphone | 239.000.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
5 | 0986446789 | viettel | 137.900.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
6 | 0344657778 | viettel | 960.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
7 | 0944614137 | vinaphone | 960.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
8 | 0944603605 | vinaphone | 850.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
9 | 0944671385 | vinaphone | 880.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
10 | 0774446347 | mobifone | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
11 | 0369446347 | viettel | 780.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
12 | 0774467155 | mobifone | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
13 | 0344446832 | viettel | 599.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
14 | 0384468979 | viettel | 670.000 ₫ | Sim Thần Tài | Xem chi tiết |
15 | 0944699954 | vinaphone | 1.580.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
16 | 0854466623 | vinaphone | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
17 | 0787446623 | mobifone | 1.290.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
18 | 0964446843 | viettel | 470.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
19 | 0944446843 | vinaphone | 740.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
20 | 0344617619 | viettel | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
21 | 0359446347 | viettel | 1.910.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
22 | 0974465112 | viettel | 660.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
23 | 0769446211 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
24 | 0944613131 | vinaphone | 2.200.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
25 | 0984461685 | viettel | 860.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
26 | 0944627629 | vinaphone | 1.090.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
27 | 0947446201 | vinaphone | 799.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
28 | 0974466201 | viettel | 990.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
29 | 0769144606 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
30 | 0969844606 | viettel | 520.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
31 | 0345444606 | viettel | 1.420.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
32 | 0944619561 | vinaphone | 930.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
33 | 0334465476 | viettel | 670.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
34 | 0944615696 | vinaphone | 610.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
35 | 0944695339 | vinaphone | 899.000 ₫ | Sim Thần Tài | Xem chi tiết |
36 | 0769446147 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
37 | 0944625627 | vinaphone | 1.130.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
38 | 0814465203 | vinaphone | 780.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
39 | 0344465889 | viettel | 840.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
40 | 0944645281 | vinaphone | 820.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
41 | 0944695951 | vinaphone | 1.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
42 | 0984465903 | viettel | 640.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
43 | 0944446169 | vinaphone | 2.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
44 | 0374465896 | viettel | 890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
45 | 0973446347 | viettel | 570.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
46 | 0772446565 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
47 | 0862446565 | viettel | 2.640.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
48 | 0326446408 | viettel | 850.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
49 | 0344626086 | viettel | 590.000 ₫ | Sim Lộc Phát | Xem chi tiết |
50 | 0814465567 | vinaphone | 560.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
51 | 0944699205 | vinaphone | 799.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
52 | 0944688884 | vinaphone | 1.900.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
53 | 0945446039 | vinaphone | 1.190.000 ₫ | Sim Thần Tài | Xem chi tiết |
54 | 0905184462 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
55 | 0931614462 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
56 | 0332624462 | viettel | 890.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
57 | 0793644462 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
58 | 0793584462 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
59 | 0967894462 | viettel | 1.960.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
60 | 0793514462 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
61 | 0793544462 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
62 | 0344774462 | viettel | 799.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
63 | 0766194462 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
64 | 0917164462 | vinaphone | 360.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
65 | 0868454462 | viettel | 480.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
66 | 0917834462 | vinaphone | 1.150.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
67 | 0914464462 | vinaphone | 1.040.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
68 | 0967864462 | viettel | 560.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
69 | 0886624462 | vinaphone | 1.290.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
70 | 0817264462 | vinaphone | 599.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
71 | 0375974462 | viettel | 630.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
72 | 0888884462 | vinaphone | 4.670.000 ₫ | Sim Ngũ Quý Giữa | Xem chi tiết |
73 | 0911554462 | vinaphone | 720.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
74 | 0981444462 | viettel | 2.050.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
75 | 0836204462 | vinaphone | 760.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
76 | 0834444462 | vinaphone | 1.990.000 ₫ | Sim Ngũ Quý Giữa | Xem chi tiết |
77 | 0981604462 | viettel | 1.450.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
78 | 0827264462 | vinaphone | 599.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
79 | 0866264462 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
80 | 0917724462 | vinaphone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
81 | 0978554462 | viettel | 1.290.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
82 | 0982364462 | viettel | 540.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
83 | 0812264462 | vinaphone | 599.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
84 | 0982084462 | viettel | 440.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
85 | 0968364462 | viettel | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
86 | 0835264462 | vinaphone | 599.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
87 | 0865144462 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
88 | 0392844462 | viettel | 660.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
89 | 0857914462 | vinaphone | 780.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
90 | 0397774462 | viettel | 630.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
91 | 0973684462 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
92 | 0943334462 | vinaphone | 590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
93 | 0979324462 | viettel | 1.440.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
94 | 0368734462 | viettel | 860.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
95 | 0795154462 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
96 | 0364744462 | viettel | 960.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
97 | 0971264462 | viettel | 1.550.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
98 | 0793574462 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
99 | 0969744462 | viettel | 899.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
100 | 0967104462 | viettel | 510.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
Dịch nghĩa SIM
nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu
Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.