Dịch nghĩa SIM 831: , PHÁT TÀI NHẤT
Dịch nghĩa SIM 831
Dịch nghĩa SIM 831 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:
Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 831:
(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 831 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa số điện thoại 831
Khi định giá sim 831, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:
Số điện thoại 831 bao gồm các con số sau đây:
1 3 8
✅ Tổng SIM là 3: Số 3 là số phát tài.
✅ Số xuất hiện nhiều là đều như nhau.
✅ Số xuất hiện nhiều nhất là số 1: 1 lần.
✅ Ý nghĩa số 1: Nhất. Có nghĩa là chắn chắn. Đôi khi 1 vẫn có nghĩa là đứng đầu, là lãnh đạo, độc nhất vô nhị. Số 1 là con số đứng đầu dãy số nguyên dương, là con số bắt đầu, con số đầu tiên trong dãy số.
✅ Cặp số đuôi 31 [TÀI NHẤT] hoặc [TÀI SINH]: Số đuôi Tài Nhất. Số 31 tượng trưng cho tài trí đỉnh cao, là con số của sức mạnh, của trí tuệ, của nghị lực.
✅ Số điện thoại đuôi 831: [PHÁT TÀI NHẤT] hoặc [PHÁT TÀI SINH]
Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 31
Xét từng con số trong số điện thoại 831
1 Theo phong thủy, số 1 là sự khởi đầu của sự may mắn, tốt đẹp bởi đây là con số tượng trưng cho sự độc nhất. Ngoài ra, số 1 còn tượng trưng cho sự cô độc, lẻ bóng. Xét theo ngũ hành, số 1 thuộc mệnh Thủy nên mang đến may mắn cho người mệnh Thủy hoặc mệnh Mộc. Đồng thời, số 1 là con số không may mắn đối với người mệnh Hỏa ( vì Thủy khắc Hỏa ).
3 Con số 3 trong phong thủy thể hiện sự may mắn, phát tài. Con số 3 là số đặc biệt mang lại lợi ích cho việc tăng thêm vẻ vững chắc và sự hài hòa của môi trường. Còn xét về ngũ hành, số 3 thuộc mệnh Mộc nên nó tương trợ những người mệnh Mộc, đem lại may mắn cho người mệnh Hỏa nhưng khắc với người mệnh Thủy.
8 Số 8 là con số phong thủy đem lại tài lộc, thuận lợi, kinh doanh suôn sẻ. Xét về ngũ hành, số 8 thuộc hành Thổ nên đem lại cho người mệnh Kim sự may mắn, có thêm nhiều sinh khí tốt lành, cát lợi, lộc vượng và sung túc trọn đời.
Xếp hạng số điện thoại 831

SỐ KHÔNG ĐẸP LẮM!
Xét mệnh số điện thoại 831
Năm 1900 là năm Canh Tý (Tuổi Chuột).
Người sinh năm này thuộc mệnh: Thổ
Thổ (đất): màu nâu, vàng, cam. Bạn mệnh Thổ nên sử dụng tông màu vàng đất, màu nâu, ngoài ra có thể kết hợp với màu hồng, màu đỏ, màu tím (Hồng hoả sinh Thổ). Màu xanh là màu sắc kiêng kỵ mà gia chủ nên tránh dùng (Thanh mộc khắc Thổ).;
Nam thuộc cung Khảm, phù hợp với số:
4,6,7,1
2,9,5,8
HƯỚNG NHÀ:
- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khảm, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.

ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM |
---|
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam. |
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN |
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN |
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam. |
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN |
Hướng cửa chính: Bắc, Đông. |
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông. |
TÂY TỨ MỆNH – CÀN |
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam. |
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI |
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc. |
TÂY TỨ MỆNH – CẤN |
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây. |
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY |
Hướng cửa chính: Đông, Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc. |
Giá bán sim 831 tham khảo:
Số Sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 0945831998 | vinaphone | 1.790.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
2 | 0568314999 | viettel | 1.950.000 ₫ | Sim Tam Hoa | Xem chi tiết |
3 | 0983159692 | viettel | 700.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
4 | 0916083123 | vinaphone | 1.970.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
5 | 0383118778 | viettel | 1.100.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
6 | 0383109991 | viettel | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
7 | 0353831991 | viettel | 4.500.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
8 | 0819831186 | vinaphone | 899.000 ₫ | Sim Lộc Phát | Xem chi tiết |
9 | 0981831186 | viettel | 7.820.000 ₫ | Sim Lộc Phát | Xem chi tiết |
10 | 0888313271 | vinaphone | 980.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
11 | 0983132911 | viettel | 1.210.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
12 | 0983133612 | viettel | 1.160.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
13 | 0583111119 | viettel | 7.000.000 ₫ | Sim Ngũ Quý Giữa | Xem chi tiết |
14 | 0977831385 | viettel | 899.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
15 | 0888831390 | vinaphone | 1.030.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
16 | 0971831390 | viettel | 760.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
17 | 0383188363 | viettel | 960.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
18 | 0987831471 | viettel | 820.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
19 | 0867883158 | viettel | 450.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
20 | 0967831748 | viettel | 1.440.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
21 | 0888313138 | vinaphone | 1.580.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
22 | 0886383138 | vinaphone | 1.790.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
23 | 0913183138 | vinaphone | 11.890.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
24 | 0869983138 | viettel | 990.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
25 | 0399983138 | viettel | 790.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
26 | 0837383138 | vinaphone | 880.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
27 | 0378383138 | viettel | 1.550.000 ₫ | Sim Ông Địa | Xem chi tiết |
28 | 0983157958 | viettel | 1.750.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
29 | 0913831392 | vinaphone | 570.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
30 | 0985831392 | viettel | 1.000.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
31 | 0983147495 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
32 | 0329831889 | viettel | 499.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
33 | 0768319988 | mobifone | 1.290.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
34 | 0588312999 | viettel | 3.900.000 ₫ | Sim Tam Hoa | Xem chi tiết |
35 | 0918831791 | vinaphone | 699.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
36 | 0387183131 | viettel | 799.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
37 | 0944483131 | vinaphone | 1.000.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
38 | 0942083131 | vinaphone | 1.110.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
39 | 0374183131 | viettel | 1.230.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
40 | 0769483131 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
41 | 0783181716 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
42 | 0983101716 | viettel | 880.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
43 | 0935831157 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
44 | 0783122370 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
45 | 0783157622 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
46 | 0978313606 | viettel | 1.680.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
47 | 0388319510 | viettel | 680.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
48 | 0983116201 | viettel | 790.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
49 | 0858315325 | vinaphone | 1.170.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
50 | 0948315325 | vinaphone | 1.125.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
51 | 0783195517 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
52 | 0783135696 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
53 | 0983125409 | viettel | 670.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
54 | 0968315384 | viettel | 610.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
55 | 0768315893 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
56 | 0783145667 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
57 | 0783195667 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
58 | 0865865831 | viettel | 1.080.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
59 | 0981885831 | viettel | 930.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
60 | 0977895831 | viettel | 730.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
61 | 0766485831 | mobifone | 1.590.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
62 | 0796295831 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
63 | 0972835831 | viettel | 1.050.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
64 | 0936145831 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
65 | 0901935831 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
66 | 0989265831 | viettel | 730.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
67 | 0793675831 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
68 | 0769495831 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
69 | 0964145831 | viettel | 460.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
70 | 0888815831 | vinaphone | 1.090.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
71 | 0948015831 | vinaphone | 660.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
72 | 0335585831 | viettel | 680.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
73 | 0888555831 | vinaphone | 1.990.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
74 | 0819005831 | vinaphone | 2.990.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
75 | 0978005831 | viettel | 1.220.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
76 | 0947555831 | vinaphone | 710.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
77 | 0889555831 | vinaphone | 1.870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
78 | 0963545831 | viettel | 480.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
79 | 0838485831 | vinaphone | 410.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
80 | 0915065831 | vinaphone | 300.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
81 | 0974315831 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
82 | 0913555831 | vinaphone | 610.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
83 | 0353075831 | viettel | 880.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
84 | 0949115831 | vinaphone | 830.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
85 | 0865315831 | viettel | 670.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
86 | 0971335831 | viettel | 460.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
87 | 0919555831 | vinaphone | 880.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
88 | 0376625831 | viettel | 530.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
89 | 0967935831 | viettel | 1.160.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
90 | 0858085831 | vinaphone | 860.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
91 | 0974865831 | viettel | 880.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
92 | 0961765831 | viettel | 680.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
93 | 0912915831 | vinaphone | 440.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
94 | 0984345831 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
95 | 0963385831 | viettel | 1.090.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
96 | 0769535831 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
97 | 0365555831 | viettel | 1.000.000 ₫ | Sim Tứ Quý Giữa | Xem chi tiết |
98 | 0982835831 | viettel | 830.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
99 | 0794615831 | mobifone | 2.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
100 | 0973715831 | viettel | 620.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
Dịch nghĩa SIM
nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu
Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.