Số điện thoại đuôi 1440 có ý nghĩa gì? SIM đuôi 1440
Dịch nghĩa SIM 1440
Dịch nghĩa SIM 1440 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:
Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 1440:
✅ Kép 44
(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 1440 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa số điện thoại 1440
Khi định giá sim 1440, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:
Số điện thoại 1440 bao gồm các con số sau đây:
0 1 4
✅ Tổng SIM là 9: Số 9 là số đỉnh của đỉnh.
✅ Kép: 44
✅ Số xuất hiện nhiều là: 4: 2 lần;
✅ Số xuất hiện nhiều nhất là số 4: 2 lần.
✅ Ý nghĩa số 4: Tử, hoặc 4 Mùa. Đọc chệch của Tứ. Phần đông cho rằng 4 không đẹp. Tuy nhiên, theo nhiều quan niệm cho rằng số này là sự hình thành của hai đôi. Hai cặp chắc hẳn phải tốt lành, thuận lợi. Người Trung Hoa thường không thích số 4, nhưng nếu không sử dụng số 4 thì không có sự hài hòa chung, như trong âm dương ngũ hành có tương sinh mà không có tương khắc. Trong dân gian Việt , con số 4 lại được sử dụng khá nhiều, biểu trưng cho những nhận định - Về hiện tượng thiên nhiên: Tứ phương (Ðông, Tây, Bắc). Thời tiết có bốn mùa (Xuân, Hạ, Thu, Đông). Bốn cây tiêu biểu cho 4 mùa (Mai, Lan, Cúc, Trúc). - Về hiện tượng xã hội: Ngành nghề, theo quan niệm xưa có tứ dân (Sĩ, Nông, Công, Thương). Về nghệ thuật (Cầm, Kỳ, Thi, Họa). Về nghề lao động (Ngư, Tiều, Canh, Mục). Tứ thi (Ðại học, Trung dung, Luận ngữ, Mạnh Tử). Tứ bảo của trí thức (Giấy, Bút, Mực, Nghiên). Tứ đại đồng đường (Cha, Con, Cháu, Chít) - Về con người: Người ta quan niệm về trách nhiệm của một công dân (Tu thân, Tề gia, Trị quốc, Bình thiên hạ). Về đạo đức của con người (Hiếu, Lễ, Trung, Tín). Ðối với phái nữ (Công, Dung, Ngôn, Hạnh). Tứ bất tử (Thần, Tiên, Phật, Thánh). Tứ linh (Long, Ly, Qui, Phượng). Tứ đổ tường (Tửu, Sắc, Tài, Khí).
✅ Cặp số đuôi 40 [BỐN MÙA LẠI] hoặc [TỬ KHÔNG]: Mặc dừ số 40 không đẹp lắm nhưng theo một số quan niệm thì số 40 thường được gắn với ý nghĩa là sự hóa giải nguy nan và điềm báo cho thấy thời vận mới đang đến.
✅ Số điện thoại đuôi 1440: [NHẤT BỐN MÙA BỐN MÙA LAI] hoặc [SINH TỬ TỬ KHÔNG]
✅ Số điện thoại đuôi 440: [BỐN MÙA BỐN MÙA LAI] hoặc [TỬ TỬ KHÔNG]
Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 40
Xét từng con số trong số điện thoại 1440
0 Số 0 theo phong thủy có nghĩa là sự khởi đầu, bắt đầu. Còn theo ngũ hành, số 0 thuộc hành Thổ, là con số tương trợ cho người mệnh Thổ và đem lại may mắn cho người mệnh Kim (Thổ sinh Kim ).
1 Theo phong thủy, số 1 là sự khởi đầu của sự may mắn, tốt đẹp bởi đây là con số tượng trưng cho sự độc nhất. Ngoài ra, số 1 còn tượng trưng cho sự cô độc, lẻ bóng. Xét theo ngũ hành, số 1 thuộc mệnh Thủy nên mang đến may mắn cho người mệnh Thủy hoặc mệnh Mộc. Đồng thời, số 1 là con số không may mắn đối với người mệnh Hỏa ( vì Thủy khắc Hỏa ).
4 Theo phiên âm tiếng Hán, số 4 là số không may mắn vì số 4 là Tứ, khi đọc chệch đi có nghĩa là Tử. Tuy nhiên, theo phong thủy, số 4 có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu luận theo ngũ hành âm dương thì số 4 mang tính cân bằng và tương hòa của con người, đại diện cho sự trung hòa âm dương. Theo ngũ hành, số 4 thuộc mệnh Mộc nên đem lại may mắn cho người mệnh Mộc và mệnh Hỏa.
Xếp hạng số điện thoại 1440

SỐ KHÔNG ĐẸP LẮM!
Xét mệnh số điện thoại 1440
Năm 1440 là năm Canh Thân (Tuổi Khỉ).
Người sinh năm này thuộc mệnh: Mộc
Mộc (cây cỏ): màu xanh, màu lục. Bạn mệnh Mộc nên sử dụng tông màu xanh ngoài ra kết hợp với tông màu đen, màu xanh biển sẫm (nước đen sinh Mộc). Gia chủ nên tránh dùng những tông màu trắng và sắc ánh kim (Màu trắng bạch kim khắc Mộc).;
Nam thuộc cung Khôn, phù hợp với số:
8,9,5,2
1,3,4
HƯỚNG NHÀ:
- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khôn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Tốn, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.

ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM |
---|
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam. |
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN |
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN |
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam. |
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN |
Hướng cửa chính: Bắc, Đông. |
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông. |
TÂY TỨ MỆNH – CÀN |
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam. |
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam. |
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI |
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc. |
TÂY TỨ MỆNH – CẤN |
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây. |
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây. |
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY |
Hướng cửa chính: Đông, Bắc. |
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc. |
Giá bán sim 1440 tham khảo:
Số Sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 0352144005 | viettel | 740.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
2 | 0787114407 | mobifone | 1.290.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
3 | 0394814407 | viettel | 570.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
4 | 0942144000 | vinaphone | 950.000 ₫ | Sim Tam Hoa | Xem chi tiết |
5 | 0914405997 | vinaphone | 420.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
6 | 0981440410 | viettel | 1.190.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
7 | 0796514400 | mobifone | 550.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
8 | 0812514400 | vinaphone | 1.030.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
9 | 0336514400 | viettel | 850.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
10 | 0396914400 | viettel | 650.000 ₫ | Sim Lặp Kép | Xem chi tiết |
11 | 0922114400 | viettel | 6.000.000 ₫ | Sim Kép 4 | Xem chi tiết |
12 | 0769144070 | mobifone | 870.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
13 | 0912144070 | vinaphone | 1.090.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
14 | 0915144070 | vinaphone | 890.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
15 | 0814403403 | vinaphone | 2.930.000 ₫ | Sim Taxi | Xem chi tiết |
16 | 0763051440 | mobifone | 950.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
17 | 0776281440 | mobifone | 950.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
18 | 0868151440 | viettel | 1.190.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
19 | 0901151440 | mobifone | 550.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
20 | 0906551440 | mobifone | 590.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
21 | 0867881440 | viettel | 2.490.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
22 | 0768461440 | mobifone | 550.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
23 | 0763071440 | mobifone | 950.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
24 | 0971711440 | viettel | 530.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
25 | 0935341440 | mobifone | 530.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
26 | 0949771440 | vinaphone | 650.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
27 | 0973911440 | viettel | 400.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
28 | 0916441440 | vinaphone | 800.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
29 | 0889961440 | vinaphone | 1.000.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
30 | 0969611440 | viettel | 1.200.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
31 | 0948891440 | vinaphone | 810.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
32 | 0888101440 | vinaphone | 770.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
33 | 0972491440 | viettel | 580.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
34 | 0917441440 | vinaphone | 2.200.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
35 | 0888511440 | vinaphone | 550.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
36 | 0977181440 | viettel | 1.200.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
37 | 0917881440 | vinaphone | 300.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
38 | 0916991440 | vinaphone | 300.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
39 | 0374991440 | viettel | 800.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
40 | 0912911440 | vinaphone | 480.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
41 | 0358141440 | viettel | 599.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
42 | 0913921440 | vinaphone | 799.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
43 | 0344311440 | viettel | 600.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
44 | 0964371440 | viettel | 290.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
45 | 0911131440 | vinaphone | 900.000 ₫ | Xem chi tiết | |
46 | 0965421440 | viettel | 1.200.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
47 | 0988781440 | viettel | 690.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
48 | 0888681440 | vinaphone | 640.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
49 | 0388111440 | viettel | 700.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
50 | 0977481440 | viettel | 1.200.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
51 | 0913931440 | vinaphone | 711.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
52 | 0978591440 | viettel | 600.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
53 | 0964871440 | viettel | 600.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
54 | 0888121440 | vinaphone | 510.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
55 | 0985181440 | viettel | 710.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
56 | 0962101440 | viettel | 820.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
57 | 0905491440 | mobifone | 550.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
58 | 0971991440 | viettel | 700.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
59 | 0989211440 | viettel | 950.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
60 | 0931521440 | mobifone | 1.090.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
61 | 0967101440 | viettel | 790.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
62 | 0964761440 | viettel | 1.600.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
63 | 0763721440 | mobifone | 550.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
64 | 0965791440 | viettel | 1.150.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
65 | 0967661440 | viettel | 1.020.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
66 | 0989144090 | viettel | 930.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
67 | 0902144090 | mobifone | 1.490.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
68 | 0914404743 | vinaphone | 1.070.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
69 | 0869144004 | viettel | 860.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
70 | 0914403493 | vinaphone | 860.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
71 | 0914401980 | vinaphone | 3.100.000 ₫ | Sim Năm Sinh | Xem chi tiết |
72 | 0946144093 | vinaphone | 799.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
73 | 0948144014 | vinaphone | 550.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
74 | 0912144062 | vinaphone | 500.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
75 | 0911440018 | vinaphone | 1.100.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
76 | 0793144023 | mobifone | 970.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
77 | 0766144036 | mobifone | 970.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
78 | 0343144036 | viettel | 720.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
79 | 0914400037 | vinaphone | 1.100.000 ₫ | Xem chi tiết | |
80 | 0914402175 | vinaphone | 895.000 ₫ | Xem chi tiết | |
81 | 0847144078 | vinaphone | 800.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
82 | 0848144078 | vinaphone | 800.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
83 | 0824144078 | vinaphone | 700.000 ₫ | Sim Tiến Lên | Xem chi tiết |
84 | 0911440065 | vinaphone | 2.000.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
85 | 0914404994 | vinaphone | 872.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
86 | 0814404348 | vinaphone | 943.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
87 | 0911440220 | vinaphone | 999.000 ₫ | Sim Gánh Đảo | Xem chi tiết |
88 | 0817144011 | vinaphone | 565.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
89 | 0941440389 | vinaphone | 1.100.000 ₫ | Sim Số Độc | Xem chi tiết |
90 | 0914405722 | vinaphone | 800.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
91 | 0814400777 | vinaphone | 999.000 ₫ | Sim Tam Hoa | Xem chi tiết |
92 | 0985144050 | viettel | 745.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
93 | 0914401945 | vinaphone | 800.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
94 | 0931440036 | mobifone | 5.000.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
95 | 0901440128 | mobifone | 3.000.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
96 | 0914400200 | vinaphone | 3.000.000 ₫ | Sim Dễ Nhớ | Xem chi tiết |
97 | 0986181440 | viettel | 900.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
98 | 0868181440 | viettel | 1.200.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
99 | 0979181440 | viettel | 1.100.000 ₫ | Sim Đầu Số Cổ | Xem chi tiết |
100 | 0911181440 | vinaphone | 1.415.000 ₫ | Sim Tự Chọn | Xem chi tiết |
Dịch nghĩa SIM
nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam
Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu
Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.