Dịch nghĩa SIM 49

Dịch nghĩa SIM 49 với ý nghĩa cụ thể của từng con số này như thế nào, xin hãy xem nội dung bên dưới đây của chúng tôi:

Dịch nghĩa số điện thoại đuôi 49:

49

(*) Dịch nghĩa SIM số điện thoại đuôi 49 dưới đây chỉ mang tính tham khảo.

0.1
Nền tảng định giá sim số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa số điện thoại 49

Khi định giá sim 49, chúng tôi đã tính toán, kiểm tra và nhận thấy những ẩn số bên trong số điện thoại này như sau:

Số điện thoại 49 bao gồm các con số sau đây:

4 9

✅ Tổng SIM là 4: Số 4 là số bình thường.

Giống SIM năm sinh 49: năm 1949.

✅ Số xuất hiện nhiều là đều như nhau.

✅ Số xuất hiện nhiều nhất là số 4: 1 lần.

Ý nghĩa số 4: Tử, hoặc 4 Mùa. Đọc chệch của Tứ. Phần đông cho rằng 4 không đẹp. Tuy nhiên, theo nhiều quan niệm cho rằng số này là sự hình thành của hai đôi. Hai cặp chắc hẳn phải tốt lành, thuận lợi. Người Trung Hoa thường không thích số 4, nhưng nếu không sử dụng số 4 thì không có sự hài hòa chung, như trong âm dương ngũ hành có tương sinh mà không có tương khắc. Trong dân gian Việt , con số 4 lại được sử dụng khá nhiều, biểu trưng cho những nhận định - Về hiện tượng thiên nhiên: Tứ phương (Ðông, Tây, Bắc). Thời tiết có bốn mùa (Xuân, Hạ, Thu, Đông). Bốn cây tiêu biểu cho 4 mùa (Mai, Lan, Cúc, Trúc). - Về hiện tượng xã hội: Ngành nghề, theo quan niệm xưa có tứ dân (Sĩ, Nông, Công, Thương). Về nghệ thuật (Cầm, Kỳ, Thi, Họa). Về nghề lao động (Ngư, Tiều, Canh, Mục). Tứ thi (Ðại học, Trung dung, Luận ngữ, Mạnh Tử). Tứ bảo của trí thức (Giấy, Bút, Mực, Nghiên). Tứ đại đồng đường (Cha, Con, Cháu, Chít) - Về con người: Người ta quan niệm về trách nhiệm của một công dân (Tu thân, Tề gia, Trị quốc, Bình thiên hạ). Về đạo đức của con người (Hiếu, Lễ, Trung, Tín). Ðối với phái nữ (Công, Dung, Ngôn, Hạnh). Tứ bất tử (Thần, Tiên, Phật, Thánh). Tứ linh (Long, Ly, Qui, Phượng). Tứ đổ tường (Tửu, Sắc, Tài, Khí).

✅ Cặp số đuôi 49 [BỐN MÙA LỚN] hoặc [TỬ ĐẠI]: Số đuôi không đẹp lắm. Số 49 ứng với sao Thái Tuế. Đây được xem là chòm sao xấu, thường mang đến những mất mát, hao hụt, ốm đau, bệnh tật và nhiều người không thích. Nhưng người mệnh Kim sẽ nhận được sự hỗ trợ tích cực từ bản thân con số 49 vì cả 2 đều có cùng hành mệnh, từ đó lại có tác dụng kích phong thủy vô cùng tốt.


[BỐN MÙA LỚN] hoặc [TỬ ĐẠI]

Xem thêm: Ý nghĩa số điện thoại đuôi 49

Xét từng con số trong số điện thoại 49

4 Theo phiên âm tiếng Hán, số 4 là số không may mắn vì số 4 là Tứ, khi đọc chệch đi có nghĩa là Tử. Tuy nhiên, theo phong thủy, số 4 có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu luận theo ngũ hành âm dương thì số 4 mang tính cân bằng và tương hòa của con người, đại diện cho sự trung hòa âm dương. Theo ngũ hành, số 4 thuộc mệnh Mộc nên đem lại may mắn cho người mệnh Mộc và mệnh Hỏa.

9 Đây là con số thể hiện sự vĩnh cửu, trường thọ và sức mạnh. Vì vậy, trong phong thủy, số 9 luôn mang đến những điều may mắn tốt đẹp cho con người. Xét về ngũ hành, số 9 thuộc hành Kim nên thường đem đến may mắn, tài lộc, cuộc sống hạnh phúc an lành và nhiều điều thuận lợi suôn sẻ trong công việc cũng như cuộc sống cho người mệnh Thủy.

Xếp hạng số điện thoại 49

Xếp hạng số điện thoại 49

SỐ KHÔNG ĐẸP LẮM!

Xét mệnh số điện thoại 49

tra số điện thoại và định giá sim số điện thoại đuôi 49

Năm 1900 là năm Canh Tý (Tuổi Chuột).

Người sinh năm này thuộc mệnh: Thổ

Thổ (đất): màu nâu, vàng, cam. Bạn mệnh Thổ nên sử dụng tông màu vàng đất, màu nâu, ngoài ra có thể kết hợp với màu hồng, màu đỏ, màu tím (Hồng hoả sinh Thổ). Màu xanh là màu sắc kiêng kỵ mà gia chủ nên tránh dùng (Thanh mộc khắc Thổ).;

Nam thuộc cung Khảm, phù hợp với số:

4,6,7,1

Nữ thuộc cung Cấn, hợp với số:

2,9,5,8

HƯỚNG NHÀ:

- Giới tính Nam thì bạn thuộc cung Khảm, là người thuộc Đông Tứ Mệnh hướng Đông Tứ Trạch.
- Giới tính Nữ thì bạn thuộc cung Cấn, là người thuộc Tây Tứ Mệnh hướng Tây Tứ Trạch.
Cung mệnh số điện thoại 49
ĐÔNG TỨ MỆNH – KHẢM
Hướng cửa chính: Đông Nam, Nam.
Hướng phòng ngủ: Đông Nam, Đông Bắc, Nam.
TÂY TỨ MỆNH – KHÔN
Hướng cửa chính: Đông bắc, Tây Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông bắc, Tây, Tây Nam, Tây Bắc.
ĐÔNG TỨ MỆNH – CHẤN
Hướng cửa chính: Nam, Đông nam.
Hướng phòng ngủ: Nam, Bắc, Đông, Đông nam.
ĐÔNG TỨ MỆNH – TỐN
Hướng cửa chính: Bắc, Đông.
Hướng phòng ngủ: Bắc, Nam, Đông Nam, Đông.
TÂY TỨ MỆNH – CÀN
Hướng cửa chính: Tây, Tây Nam.
Hướng phòng ngủ: Tây, Đông Bắc, Tây Bắc, Tây Nam.
TÂY TỨ MỆNH – ĐOÀI
Hướng cửa chính: Tây Bắc, Đông Bắc.
Hướng phòng ngủ: Tây Bắc, Tây Nam, Tây, Đông Bắc.
TÂY TỨ MỆNH – CẤN
Hướng cửa chính: Tây Nam, Tây.
Hướng phòng ngủ: Tây Nam, Tây Bắc, Đông Bắc, Tây.
ĐÔNG TỨ MỆNH – LY
Hướng cửa chính: Đông, Bắc.
Hướng phòng ngủ: Đông, Đông Nam, Nam, Bắc.

Tìm SIM có chứa: 49

Giá bán sim 49 tham khảo:

STTSố SimNhà mạngGiá bánLoại sim
1
0849762010
vinaphone
960.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
2
0974972010
viettel
4.000.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
3
0849992010
vinaphone
10.990.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
4
0774944555
mobifone
3.540.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
5
0349624555
viettel
1.990.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
6
0774964555
mobifone
2.860.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
7
0911649898
vinaphone
2.100.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
8
0941849898
vinaphone
850.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
9
0947849898
vinaphone
499.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
10
0924919898
viettel
2.200.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
11
0837498598
vinaphone
1.030.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
12
0924959898
viettel
2.200.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
13
0794600498
mobifone
2.590.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
14
0946668498
vinaphone
820.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
15
0823549998
vinaphone
1.150.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
16
0944989098
vinaphone
1.990.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
17
0924909898
viettel
2.200.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
18
0794694998
mobifone
2.590.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
19
0859349998
vinaphone
1.530.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
20
0969629498
viettel
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
21
0978850498
viettel
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
22
0987498198
viettel
499.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
23
0566054999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
24
0565624999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
25
0888594999
vinaphone
10.800.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
26
0842234999
vinaphone
7.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
27
0528714999
viettel
1.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
28
0587514999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
29
0568314999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
30
0565584999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
31
0565384999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
32
0528974999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
33
0562254999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
34
0568174999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
35
0569304999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
36
0587764999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
37
0587564999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
38
0564998899
viettel
9.000.000 ₫
Sim Gánh Đảo Xem chi tiết
39
0564174999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
40
0528064999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
41
0566174999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
42
0522854999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
43
0889564999
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
44
0889164999
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
45
0949143999
vinaphone
9.000.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
46
0917614999
vinaphone
13.500.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
47
0889264999
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
48
0889534999
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
49
0569044999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
50
0568924999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
51
0564084999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
52
0569454999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
53
0587924999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
54
0528814999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
55
0582764999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
56
0528124999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
57
0528684999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
58
0589384999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
59
0522134999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
60
0566814999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
61
0584204999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
62
0569254999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
63
0587984999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
64
0568164999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
65
0564044999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
66
0589064999
viettel
1.950.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
67
0889384999
vinaphone
1.900.000 ₫
Sim Tam Hoa Xem chi tiết
68
0917324499
vinaphone
800.000 ₫
Sim Lặp Kép Xem chi tiết
69
0904909692
mobifone
1.290.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
70
0794549692
mobifone
1.150.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
71
0769449692
mobifone
1.150.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
72
0786649692
mobifone
960.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
73
0783349692
mobifone
960.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
74
0934959692
mobifone
740.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
75
0763049692
mobifone
890.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
76
0354929692
viettel
1.230.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
77
0971449692
viettel
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
78
0349979692
viettel
610.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
79
0787649692
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
80
0971649692
viettel
980.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
81
0914972123
vinaphone
1.080.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
82
0914901123
vinaphone
1.070.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
83
0914981123
vinaphone
1.080.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
84
0911549123
vinaphone
850.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
85
0914953123
vinaphone
1.590.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
86
0911490123
vinaphone
1.590.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
87
0914986123
vinaphone
2.930.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
88
0918493123
vinaphone
1.090.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
89
0914962123
vinaphone
1.940.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
90
0981149123
viettel
4.250.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
91
0984972123
viettel
2.930.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
92
0982249123
viettel
2.290.000 ₫
Sim Tiến Lên Xem chi tiết
93
0984911230
viettel
880.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
94
0978249871
viettel
540.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
95
0916549871
vinaphone
960.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
96
0986049871
viettel
460.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
97
0989499871
viettel
750.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
98
0971649871
viettel
1.230.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
99
0973449871
viettel
480.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết
100
0934849871
mobifone
650.000 ₫
Sim Tự Chọn Xem chi tiết

Dịch nghĩa SIM

nền tảng dịch nghĩa SIM số điện thoại hàng đầu việt nam

Dịch nghĩa SIM riêng cho bạn

Liên hệ định giá sim
Dịch nghĩa SIM theo yêu cầu

Nếu bạn có nhu cầu dịch nghĩa SIM riêng dành cho bạn. Xin hãy gửi thông tin cần định giá cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời riêng cho bạn.